Tư vấn chuyên nghiệp về hồ sơ đề xuất cấp độ an toàn thông tin theo Nghị định 85/2016/NĐ-CP – đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định, tăng cường bảo mật và quản lý rủi ro hiệu quả
Từ nhận diện rủi ro đến triển khai biện pháp bảo vệ, hướng dẫn chi tiết giúp doanh nghiệp chủ động đánh giá mức độ an toàn thông tin, tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao uy tín trong mắt đối tác
Trong bối cảnh tấn công mạng ngày càng gia tăng, việc đảm bảo an toàn thông tin (ATTT) đã trở thành yêu cầu bắt buộc với mọi tổ chức. Không chỉ là bảo vệ dữ liệu nội bộ, ATTT còn gắn trực tiếp với tuân thủ pháp luật (Luật ATTT mạng 2015, Nghị định 85/2016/NĐ-CP, Thông tư 12/2022/TT-BTTTT).
Thực tế, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa thực sự biết mình đang ở cấp độ an toàn thông tin nào. Họ lo ngại việc đánh giá sẽ phức tạp, tốn thời gian và chi phí. Nhưng tin tốt là: bạn hoàn toàn có thể bắt đầu với 5 bước đơn giản dưới đây để tự đánh giá tình trạng an toàn thông tin (ATTT) của doanh nghiệp mình.
Việc tự đánh giá ban đầu không chỉ giúp doanh nghiệp xác định mức độ hiện tại, mà còn là cơ sở để xây dựng hồ sơ đề xuất cấp độ hoặc làm việc với đơn vị tư vấn
Trước khi đi vào 5 bước, chúng ta cần hiểu rõ “có bao nhiêu cấp độ an toàn thông tin”. Theo Nghị định 85/2016/NĐ-CP, hệ thống thông tin được phân thành 5 cấp độ. Điểm quan trọng là việc phân loại không chỉ dựa trên dữ liệu lưu trữ mà còn căn cứ vào tác động đến quyền lợi cá nhân, lợi ích công cộng, an ninh quốc gia nếu hệ thống bị xâm hại:
Tìm hiểu thêm về các cấp độ an toàn thông tin tại đây
Việc xác định đúng cấp độ giúp doanh nghiệp biết hồ sơ đề xuất cấp độ an toàn thông tin cần chuẩn bị ra sao, đồng thời tránh thiếu sót hoặc vượt quá yêu cầu, gây lãng phí nguồn lực. Ví dụ, một hệ thống chỉ cần hồ sơ an toàn thông tin cấp độ 3 nhưng lại triển khai giải pháp cho cấp độ 4 sẽ tốn kém không cần thiết.
Bước 1: Xác định phạm vi hệ thống thông tin cần đánh giá
Trước khi bắt đầu, bạn cần trả lời câu hỏi: “Chúng ta đang đánh giá cái gì?”, công việc này yêu cầu 2 đầu việc cơ bản bao gồm liệt kê và phân loại hệ thống thông tin
Các đối tượng cần liệt kê bao gồm:
Phân loại tài sản theo TCVN 11930:2017: an toàn mạng, an toàn ứng dụng, an toàn máy chủ, an toàn dữ liệu
Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử cần đưa vào phạm vi đánh giá website bán hàng, hệ thống CRM, hệ thống thanh toán, cơ sở dữ liệu khách hàng.
Lưu ý: Việc xác định phạm vi rõ ràng sẽ giúp tránh bỏ sót những thành phần quan trọng hoặc lãng phí thời gian vào các phần không liên quan.
Một số mẫu bảng khảo sát các đơn vị có thể tham khảo như:
| Đầu mục | Nội dung |
| Tên đơn vị | |
| Người phụ trách CNTT | |
| Chức danh | |
| Số lượng nhân sự IT | |
| Mô hình quản lý | Tự quản/Thuê ngoài |
| Hệ thống được triển khai từ năm |
Bảng khảo sát thông tin chung
| Đầu mục | Thông tin cụ thể |
| Mô hình mạng | Mạng LAN/Mạng nội bộ/VPN/Internet trực tiếp/Kết hợp |
| Tổng số máy trạm | |
| Tổng số máy chủ | |
| Hệ điều hành chỉnh sử dụng | |
| Hệ thống tường lửa | Có/Không |
| Hệ thống antivirus | Có/Không |
| Phân vùng mạng nội bộ theo vai trò | Có/Không |
| Hệ thống wifi cho nội bộ và cho khách | Có tách biệt/Dùng chung/Không có |
Bảng khảo sát thông tin kỹ thuật
Bước 2: Thu thập và kiểm tra cấu hình bảo mật hiện tại
Sau khi biết phạm vi, bạn cần thu thập thông tin cấu hình bảo mật hiện đang áp dụng:

Ví dụ: Khi kiểm tra máy chủ web, bạn phát hiện vẫn dùng HTTP thay vì HTTPS hoặc đang chạy phiên bản PHP đã ngừng hỗ trợ → đây là một lỗ hổng rõ ràng cần khắc phục.
Mẹo: Nên lập bảng Excel liệt kê từng hạng mục bảo mật, trạng thái hiện tại, và ghi chú nếu phát hiện bất thường. Điều này giúp bước đánh giá rủi ro sau đó trở nên dễ dàng hơn.
Bước 3: Đánh giá rủi ro và điểm yếu
Đây là bước quan trọng nhất để biết hệ thống đang đối mặt với những mối nguy nào. Bạn có thể áp dụng quy trình Risk Assessment gồm 3 phần:
Ví dụ:
Công cụ hỗ trợ:

OpenVAS là một bộ công cụ và máy chủ đánh giá lỗ hổng bảo mật mã nguồn mở

OWASP ZAP kiểm tra lỗ hổng của ứng dụng web
Bước 4: So sánh với tiêu chuẩn & quy định pháp luật
Đối chiếu hiện trạng với:
Kiểm tra doanh nghiệp đã có:
Ví dụ: Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ đề xuất cấp độ an toàn thông tin cấp độ 2, cần đảm bảo:
Lưu ý: Đây là lúc bạn biết doanh nghiệp mình đang thiếu những gì để đáp ứng yêu cầu pháp lý và hợp đồng.
Bước 5: Lập báo cáo kết quả và đề xuất cải thiện
Kết quả đánh giá cần được tổng hợp thành báo cáo rõ ràng, bao gồm:
Ví dụ:
| Lỗ hổng | Mức độ rủi ro | Đề xuất cải thiện |
|---|---|---|
| Website chưa dùng HTTPS | Cao | Cài đặt SSL/TLS ngay |
| Mật khẩu quản trị yếu | Cao | Áp dụng 2FA và yêu cầu mật khẩu mạnh |
| Bản vá hệ điều hành cũ | Trung bình | Cập nhật bản vá mới nhất |
Mẹo:
Tham khảo thêm bài viết về việc “Có nên thuê đơn vị ngoài để thực hiện hồ sơ cấp độ hay không?” tại đây
Phát hiện sớm lỗ hổng bảo mật
Tiết kiệm chi phí xử lý sự cố
Tăng khả năng đạt chứng nhận ATTT
Nâng cao nhận thức bảo mật trong nội bộ
Tìm hiểu thêm về dịch vụ đánh giá hệ thống tại đây
An toàn thông tin không chỉ là vấn đề của bộ phận IT, mà là trách nhiệm chung của toàn doanh nghiệp. Bằng cách thực hiện 5 bước cơ bản trên, bạn đã đi được một chặng đường dài trong việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu của mình. Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay!
Tư vấn chuyên nghiệp về hồ sơ đề xuất cấp độ an toàn thông tin theo Nghị định 85/2016/NĐ-CP – đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định, tăng cường bảo mật và quản lý rủi ro hiệu quả
Nắm vững quy định bảo mật tại Việt Nam, từ Luật An toàn thông tin mạng 2015, Luật An ninh mạng 2018, đến Nghị định 85/2016 và các văn bản liên quan. Bài viết giúp doanh nghiệp hiểu rõ nghĩa vụ, tránh rủi ro pháp lý và nâng cao bảo mật doanh nghiệp.
Phân tích ưu – nhược điểm, chi phí, thời gian và hiệu quả của việc tự lập hồ sơ cấp độ an toàn thông tin so với thuê công ty tư vấn, giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp nhất
Tìm hiểu rủi ro bảo mật và rủi ro an toàn thông tin phổ biến mà doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt, từ tấn công mạng, mã độc ransomware, lỗ hổng an ninh mạng cho đến sai sót của nhân viên. Bài viết cung cấp thực trạng an toàn thông tin ở Việt Nam hiện nay, hậu quả và giải pháp giúp nâng cao bảo mật doanh nghiệp và đảm bảo an toàn bảo mật thông tin trước mọi mối đe dọa.